Viêm gan B: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa

BS. Nguyễn Thùy Ngoan

Tư vấn chuyên môn - Tham vấn y khoa

Bác sĩ chuyên khoa: Nguyễn Thùy Ngoan

Viêm gan siêu vi B được gây ra bởi virus viêm gan siêu vi B và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm ung thư gan. Vì vậy, việc hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách phòng ngừa rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình. Trong bài viết này, hãy cùng t4ghcm tìm hiểu về chủ đề này để có thể có những thông tin cần thiết để phòng ngừa và điều trị bệnh.

Bệnh viêm gan B là gì?

Viêm gan B là một loại bệnh lây nhiễm do virus viêm gan siêu vi B (HBV) gây ra. Bệnh này tác động đến gan, gây viêm và tổn thương cơ quan này. Bệnh viêm gan B có thể lây qua tiếp xúc với máu hoặc các chất dịch cơ thể của người bị nhiễm HBV, thông qua:

  • Quan hệ tình dục
  • Trong khi sinh có thể lây từ mẹ sang con 
  • Sử dụng chung vật dụng cá nhân như lưỡi dao, bàn chải đánh răng, kim tiêm,…

Viêm gan B có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm xơ gan, ung thư gan và suy gan. Việc phòng ngừa và điều trị bệnh viêm gan B là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của chúng ta

Phân loại viêm gan siêu vi B

Bệnh được phân loại thành hai dạng: viêm gan B cấp tính và viêm gan B mãn tính.

Phân loại viêm gan B
Phân loại viêm gan B

Viêm gan B cấp tính

Bệnh viêm gan B cấp tính là một loại nhiễm trùng ngắn hạn và thường kéo dài trong vòng 6 tháng kể từ khi tiếp xúc với virus. Tuy nhiên, không phải ai cũng có triệu chứng hoặc triệu chứng chỉ ở mức độ nhẹ. Nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể cần nhập viện để điều trị.

Một số người bị viêm gan B cấp có thể tự đào thải virus ra khỏi cơ thể bằng hoạt động của hệ miễn dịch và hồi phục hoàn toàn sau vài tháng mà không để lại di chứng. Đặc biệt, những người ở độ tuổi trưởng thành có khả năng tự khỏi bệnh này. Tuy nhiên, những trường hợp mà hệ miễn dịch không thể loại bỏ virus sẽ tiến triển thành dạng viêm gan B mãn tính.

Viêm gan B mãn tính

Viêm gan B mãn tính là tình trạng nhiễm trùng gan từ 6 tháng trở lên do virus gan b vẫn tồn tại trong máu và gan của người bệnh. Gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, từ tổn thương gan, xơ gan, suy gan, ung thư gan thậm chí là tử vong.

Việc có nhiễm viêm gan B mãn tính hay không phụ thuộc vào độ tuổi của người nhiễm bệnh. Theo WHO, trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 6 tuổi có tỷ lệ phát triển thành viêm gan B mãn tính cao hơn so với người trưởng thành mắc bệnh. Do đó, để phòng ngừa và điều trị bệnh viêm gan siêu vi B, việc tiêm vắc xin phòng bệnh đóng vai trò rất quan trọng.

Độ phổ biến của viêm gan B

Viêm gan B là một trong những bệnh viêm gan phổ biến nhất trên toàn cầu. Theo tổ chức Hepatitis B Foundation, có khoảng 2 tỷ người trên thế giới đã hoặc đang mắc phải loại bệnh này. Tương đương với tỉ lệ mỗi ba người thì có một người nhiễm virus viêm gan B. Số liệu cho thấy gần 300 triệu người bị mắc bệnh ở dạng mãn tính và 30 triệu người bị nhiễm mới mỗi năm.

Tuy nhiên, tình trạng nhiễm virus viêm gan B ở Việt Nam còn nghiêm trọng hơn so với các nước khác. Theo thống kê của Cục Y tế dự phòng (Bộ Y tế), hiện tại nước ta có khoảng 10 triệu người mắc viêm gan B, với phần lớn ở dạng mãn tính. Điều đáng lo ngại là rất nhiều người bị viêm gan B không biết mình đã nhiễm bệnh. Chỉ khoảng 10% số người mắc viêm gan B được phát hiện và chẩn đoán.

Từ đó, có thể thấy rằng viêm gan B là một bệnh phổ biến và đáng ngại trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Việt Nam. Việc tăng cường giám sát, chẩn đoán sớm và phòng ngừa bệnh là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ lây lan và kiểm soát bệnh.

Các triệu chứng của bệnh viêm gan B

Các triệu chứng bệnh viêm gan b sẽ khác nhau ở các giai đoạn của viêm gan B.

Triệu chứng viêm gan B cấp tính

Đối với các trẻ em dưới 5 tuổi hoặc những người có hệ thống miễn dịch suy giảm, thường không có triệu chứng rõ ràng khi bị viêm gan B cấp tính. Tuy nhiên, những đối tượng khác bao gồm trẻ lớn hơn, thanh thiếu niên và người trưởng thành thường có khoảng 30-50% các triệu chứng ban đầu như:

  • Buồn nôn và nôn
  • Mệt mỏi
  • Đau bụng
  • Sốt
  • Chán ăn
  • Đau khớp và vàng da.

Các triệu chứng nhiễm trùng cấp tính thường xuất hiện khoảng 60-150 ngày sau khi tiếp xúc với virus và kéo dài từ vài tuần đến 6 tháng. Nếu bệnh không được điều trị kịp thời, viêm gan B có thể trở thành dạng mãn tính.

Triệu chứng của viêm gan siêu vi B
Triệu chứng của viêm gan siêu vi B

Triệu chứng viêm gan B mãn tính

Người bị viêm gan B mãn tính sẽ không gặp bất kỳ triệu chứng nào trong vòng nhiều năm bị bệnh. Nhưng nếu có xuất hiện triệu chứng, chúng sẽ tương tự như các triệu chứng của nhiễm trùng cấp tính.

Nếu người bệnh đã mắc viêm gan B trong một khoảng thời gian dài mới bắt đầu có triệu chứng, thì khả năng đó chính là triệu chứng của các biến chứng như xơ gan hoặc ung thư gan, không còn là  viêm gan. 

Do đó, cần phát hiện và điều trị bệnh viêm gan B sớm để tránh những biến chứng nghiêm trọng và giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

Nguyên nhân và các con đường lây truyền 

Virus viêm gan B (HBV) có nhiều con đường lây truyền và có khả năng lây nhiễm cao hơn 100 lần so với virus HIV.

Lây truyền qua đường máu

Viêm gan B có thể được lây truyền qua đường máu, chủ yếu thông qua việc sử dụng chung bơm kim tiêm, đặc biệt là khi tiêm chích ma túy. Ngoài ra, việc sử dụng các dụng cụ y tế không được khử trùng đúng cách hoặc tái sử dụng các chế phẩm từ máu có chứa virus cũng là con đường lây nhiễm của viêm gan B. 

Việc xăm hình, xỏ khuyên, làm móng hoặc thực hiện các thủ thuật y tế, thẩm mỹ không đảm bảo vệ sinh cũng có thể chứa virus gây bệnh. Người bị nhiễm bệnh cũng có thể lây truyền virus khi dùng chung các vật dụng cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng với người khác.

Lây nhiễm từ mẹ sang con

Viêm gan B cũng có thể được lây truyền từ mẹ sang con, tỷ lệ lây nhiễm sẽ phụ thuộc vào thời điểm người mẹ nhiễm bệnh. Nếu mẹ bị nhiễm bệnh trong 3 tháng đầu thai kỳ, tỷ lệ lây nhiễm virus sang con là 1%. 

Tỷ lệ này tăng lên 10% nếu mẹ nhiễm virus trong 3 tháng giữa thai kỳ và lên đến 60% nếu mẹ bị nhiễm bệnh trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguy cơ lây truyền cho thai nhi có thể lên đến 90% nếu không có biện pháp bảo vệ sau sinh.

Lây truyền qua đường tình dục

Viêm gan B cũng có thể lây truyền qua đường tình dục, khi quan hệ tình dục khác giới hoặc đồng giới và tiếp xúc với tinh dịch, dịch âm đạo hoặc máu của người bị nhiễm bệnh.

Tuy nhiên, viêm gan B không thể lây lan qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, ôm, và cũng không lây lan khi ho, hắt hơi, dùng chung dụng cụ ăn uống với người mang virus viêm gan B.

Đường lây truyền viêm gan B
Đường lây truyền viêm gan B

Đối tượng nào dễ mắc viêm gan siêu vi B?

Dưới đây là các đối tượng dễ mắc viêm gan siêu vi B:

  • Những người có tiếp xúc với máu, chẳng hạn như nhân viên y tế, người phục vụ trong ngành công nghiệp máu, người sử dụng ma túy tiêm chích, và những người đã từng nhận máu hoặc các chế phẩm máu.
  • Những người có nhiều đối tượng tình dục hoặc không sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục.
  • Những người sống trong môi trường có tỷ lệ nhiễm cao, chẳng hạn như khu vực có tỷ lệ nhiễm viêm gan B cao hoặc những quốc gia đang phát triển.
  • Những người có bệnh gan mạn tính hoặc bệnh gan ung thư.
  • Những người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như người nhiễm HIV hoặc đang nhận điều trị ung thư.
  • Trẻ em được sinh ra từ mẹ nhiễm viêm gan B hoặc từ người bị nhiễm trong giai đoạn thời kỳ lây truyền virus cao.

Các biến chứng viêm gan B

Các biến chứng viêm gan B có thể bao gồm:

  • Viêm gan mãn tính: là tình trạng viêm gan kéo dài trên 6 tháng, đây là biến chứng thường gặp nhất của viêm gan B và có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan.
  • Xơ gan: do viêm gan mãn tính kéo dài, mô gan bị tổn thương và thay thế bằng mô sẹo. Xơ gan khiến gan bị suy giảm chức năng và có thể gây ra suy gan.
  • Suy gan: do các tế bào gan bị tổn thương nặng, dẫn đến suy giảm chức năng gan.
  • Ung thư gan: có thể phát triển từ xơ gan hoặc các tế bào gan bị tổn thương trong viêm gan mãn tính.
  • Viêm gan đột ngột: là biến chứng nguy hiểm của viêm gan B, có thể gây ra suy hô hấp, suy gan và tử vong.

Mắc bệnh viêm gan khi mang thai/sinh con

Viêm gan B là một căn bệnh lây lan qua đường máu do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Phụ nữ mang thai mắc bệnh này có nguy cơ cao truyền bệnh cho con khi sinh. Bất kể phương pháp sinh nở là sinh thường hay sinh mổ, việc tiến hành xét nghiệm viêm gan B là rất quan trọng đối với phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.

  • Nếu mẹ bầu bị nhiễm HBV, cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình mang thai 
  • Cần điều trị trong 3 tháng cuối thai kỳ khi tải lượng virus ở mức cao trong cơ thể người mẹ.
  • Để ngăn ngừa tình trạng lây nhiễm virus từ mẹ sang con, tiêm kết hợp globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG) và vắc-xin viêm gan B cho trẻ là cách phòng ngừa hiệu quả. Việc tiêm phòng nên được thực hiện trong vòng 12-24 giờ sau khi trẻ được sinh ra.
  • Trẻ sơ sinh nhiễm virus viêm gan B có nguy cơ phát triển thành viêm gan mãn tính. Vì vậy, việc tiêm phòng viêm gan B là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ sơ sinh.
Tình trạng viêm gan B ở phụ nữ mang thai gây nguy hiểm
Tình trạng viêm gan B ở phụ nữ mang thai gây nguy hiểm

Chẩn đoán, xét nghiệm bệnh 

Viêm gan B là một bệnh lây truyền do virus gây ra, và không thể phân biệt với viêm gan do các tác nhân virus khác. Do đó, để chẩn đoán viêm gan B, các xét nghiệm máu là cần thiết. Có nhiều phương pháp xét nghiệm viêm gan B khác nhau, nhưng các xét nghiệm thường được chỉ định nhất bao gồm:

  • Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg): Nếu kết quả xét nghiệm này dương tính, nghĩa là người bệnh đã bị nhiễm virus viêm gan B.
  • Xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAb hay Anti HBs): dương tính nghĩa là người bệnh có kháng thể chống lại virus gây bệnh. Người bệnh đã tiêm vắc xin viêm gan B hoặc đã từng nhiễm viêm gan B cấp tính trước đó.
  • Xét nghiệm kháng nguyên vỏ virus viêm gan B (HBeAg): Sự hiện diện của HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và bệnh có khả năng lây lan mạnh.
  • Xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (Anti HBc): Kết quả xét nghiệm dương tính cho biết người bệnh đã hoặc đang nhiễm virus HBV.
  • Xét nghiệm HBV-DNA: giúp bác sĩ đánh giá mức độ virus nhân lên trong cơ thể người bệnh.

Điều trị bệnh viêm gan siêu vi B

Viêm gan siêu vi B là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, ảnh hưởng đến gan và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, bao gồm ung thư gan. Để điều trị bệnh viêm gan siêu vi B, có thể thực hiện những cách sau:

Điều trị ngăn ngừa lây nhiễm viêm gan B sau khi phơi nhiễm

Nếu xuất hiện các dấu hiệu bị bệnh viêm gan B, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ để tiêm globulin miễn dịch trong vòng 12 giờ sau tiếp xúc với virus, giúp tránh mắc bệnh.

Điều trị viêm gan siêu vi B cấp tính

Bệnh viêm gan B cấp tính thường tự khỏi, nếu bệnh nặng người bệnh cần dùng thuốc kháng virus, nhập viện để ngăn ngừa các biến chứng. Ngoài ra, nghỉ ngơi, ăn uống đủ chất và uống nhiều nước để hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.

Điều trị viêm gan B mãn tính

Viêm gan B mãn tính là bệnh cần điều trị suốt đời để giảm nguy cơ biến chứng ở gan nguy hiểm và phòng ngừa lây nhiễm cho người khác. Các phương pháp điều trị nhiễm trùng gan mãn tính bao gồm thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B, thuốc tiêm interferon và ghép gan.

Điều trị viêm gan siêu vi B
Điều trị viêm gan siêu vi B

Trong sinh hoạt và ăn uống cần lưu ý để hạn chế viêm gan tiến triển

Người bệnh nên có chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung thực phẩm giàu đạm tốt, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây và hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ, nhiều cholesterol, thịt dê, baba, thịt chó…

Phòng ngừa viêm gan siêu vi B

Viêm gan siêu vi B là một căn bệnh nghiêm trọng, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như ung thư gan và xơ gan. Tuy nhiên, có thể ngăn ngừa viêm gan B bằng nhiều cách khác nhau.

Tiêm phòng vắc xin viêm gan siêu vi B

Cách hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm gan B là tiêm phòng vắc xin, được khuyến cáo cho:

  • Trẻ sơ sinh
  • Trẻ em, thiếu niên dưới 19 tuổi (chưa được tiêm chủng)
  • Những người có nguy cơ lây nhiễm qua đường tình dục, tiêm chích ma túy, sống chung với người bị viêm gan B
  • Người có nguy cơ cao mắc các bệnh lây nhiễm khác.

Các biện pháp phòng ngừa khác

Ngoài việc tiêm phòng, có nhiều cách phòng ngừa bệnh viêm gan siêu vi B, bao gồm:

  • Tránh việc sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ khác có thể đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể. 
  • Hãy đeo găng tay khi cần chạm vào máu hoặc vết thương hở. 
  • Đảm bảo rằng địa chỉ nơi xăm hình hoặc xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ được vô trùng đúng cách. 
  • Không sử dụng chung đồ dùng cá nhân (bàn chải đánh răng, đồ cắt móng tay, dao cạo râu)
  • Sử dụng các biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc phòng ngừa viêm gan B, cần hạn chế các cách có thể làm lây truyền virus viêm gan B. Nếu bạn có bất kỳ nguy cơ nào liên quan đến viêm gan B, hãy tìm kiếm ý kiến ​​chuyên gia y tế để được tư vấn và hỗ trợ khám viêm gan B.

Các câu hỏi về viêm gan B

Viêm gan B thể thể ngủ là gì?

Viêm gan B thể ngủ là trạng thái virus viêm gan B (HBV) trong cơ thể không hoạt động hoặc tồn tại một cách rất yếu và không gây ra triệu chứng hoặc biểu hiện lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, virus có thể được kích hoạt và gây ra bệnh viêm gan B.

Viêm gan B có di truyền không?

Viêm gan B không phải là một bệnh di truyền mà là một bệnh lây nhiễm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, viêm gan B có thể được truyền từ mẹ sang con hoặc giữa những người trong cùng gia đình sống chung với nhau nếu họ tiếp xúc với máu hoặc chất dịch cơ thể của người bị nhiễm. Tuy nhiên, việc lây truyền bệnh từ người này sang người khác không phải là do yếu tố di truyền.

Người bị viêm gan B sống được bao lâu?

Thời gian sống của một người bị viêm gan B phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe, tình trạng viêm gan, chế độ điều trị,… Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, người bị viêm gan B có thể sống lâu và không gặp phải các biến chứng nguy hiểm của bệnh.

Virus viêm gan B sống ngoài môi trường trong vòng bao lâu?

Viêm gan b sống được bao lâu?
Viêm gan b sống được bao lâu?

Virus viêm gan B có thể sống ngoài môi trường từ 7 đến 10 ngày trong những điều kiện khô ráo và đầy đủ ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, virus có thể sống lâu hơn trong một số môi trường đặc biệt, như trong máu, chất nhầy dịch cơ thể hoặc trên các bề mặt không kháng kháng sinh.

Rate this post

Tin liên quan