Metoclopramide: Công dụng cách dùng và tác dụng phụ thuốc

BS. Nguyễn Thùy Ngoan

Tư vấn chuyên môn - Tham vấn y khoa

Bác sĩ chuyên khoa: Nguyễn Thùy Ngoan

Với mong muốn giảm bớt cảm giác khó chịu khi nôn mửa, ngành y tế đã phát triển thuốc chống nôn metoclopramide. Tuy nhiên, để sử dụng thuốc đúng cách và tránh tác dụng phụ không mong muốn. Người dùng cần phải hiểu rõ về công dụng, cách dùng và các tác dụng phụ của thuốc. Trong bài viết này, hãy cùng t4ghcm tìm hiểu chi tiết để đạt hiệu quả cao khi sử dụng. 

Tìm hiểu chung

Cùng tìm hiểu tác dụng, cách sử dụng và bảo quản thuốc metoclopramid ngay sau đây. 

Tác dụng thuốc metoclopramide là gì?

Metoclopramide là thuốc được sử dụng để điều trị một số tình trạng liên quan đến dạ dày và đường ruột. Nó có thể được sử dụng trong thời gian ngắn (4-12 tuần) để điều trị chứng ợ nóng dai dẳng, đặc biệt là khi các loại thuốc thông thường không hiệu quả. Ngoài ra, metoclopramid còn được sử dụng để điều trị  các chứng bệnh như sau:

  • Giảm triệu chứng buồn nôn và nôn mửa bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trên đường tiêu hóa.
  • Tăng cường hoạt động thần kinh đồng vị, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Làm giảm triệu chứng đau do bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
  • Tăng cường cơ chế tiết sữa ở phụ nữ cho con bú, và giúp đẩy nhanh quá trình xuất tiểu.
  • Thuốc cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa do phương pháp điều trị hóa trị hoặc xạ trị cho bệnh ung thư.
Tìm hiểu về tác dụng của thuốc chống nôn metoclopramide
Tìm hiểu về tác dụng của thuốc chống nôn metoclopramide

Dùng thuốc metoclopramide như thế nào?

Để sử dụng thuốc metoclopramide hiệu quả, bạn cần tuân theo những hướng dẫn sau đây:

  • Dùng thuốc uống, tối đa 4 lần mỗi ngày, khoảng 30 phút trước bữa ăn và trước khi đi ngủ, đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Nếu sử dụng thuốc dạng lỏng, hãy đo liều sử dụng cẩn thận bằng dụng cụ đo, không sử dụng muỗng gia đình để đo. Thường thì liều khuyến cáo cho người lớn là metoclopramid 10mg
  • Không lấy viên nén tan rã từ các vỏ bao viên trước khi sử dụng. Tay khô khi sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng thuốc bị hết hạn, đặt viên thuốc trên lưỡi và để hòa tan hoàn toàn trước khi nuốt nước bọt.
  • Liều lượng thuốc sẽ dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe. Nếu ợ nóng chỉ xảy ra vào thời điểm nhất định, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn sử dụng một liều duy nhất trước khi ợ nóng xảy ra.
  • Không sử dụng quá liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ rối loạn vận động muộn. Theo nhà sản xuất, không dùng thuốc quá 12 tuần.
  • Thường được sử dụng trong 2 – 8 tuần để điều trị bệnh tiểu đường kèm liệt dạ dày. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu sử dụng thuốc khi các triệu chứng tái phát và dừng thuốc khi bạn cảm thấy khỏe hơn.
  • Sử dụng thuốc metoclopramid thường xuyên theo chỉ dẫn để đạt được lợi ích tối đa. 
  • Nếu thuốc được sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc với liều lượng cao, cần giảm liều dần để tránh phản ứng như chóng mặt, căng thẳng, đau đầu.

Bảo quản thuốc metoclopramide như thế nào?

Để bảo quản thuốc Metoclopramide, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Để thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
  • Đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc.
  • Để thuốc ngoài tầm tay của trẻ em và động vật.
  • Báo cáo cho nhà cung cấp dược phẩm nếu có bất kỳ sự thay đổi nào về màu sắc, hình dạng hoặc mùi của thuốc.
Bảo quản thuốc đúng cách 
Bảo quản thuốc đúng cách

Liều dùng thuốc metoclopramide 

Các thông tin về liều dùng sau đây có thể tham khảo tùy theo tình trạng và lứa tuổi khác nhau. 

Liều dùng cho người lớn như thế nào?

Dưới đây là liều dùng thông thường của thuốc metoclopramide cho từng trường hợp cụ thể:

  • Đối với người lớn sau phẫu thuật: Dùng metoclopramide 10mg 2ml tiêm bắp tay hoặc gần nơi phẫu thuật.
  • Đối với người lớn mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản: Dùng 10-15 mg uống 4 lần mỗi ngày, 30 phút trước bữa ăn và trước khi đi ngủ, trong vòng 12 tuần.
  • Đối với người lớn luồn ống thông vào ruột non: Dùng 10 mg tiêm tĩnh mạch một liều duy nhất trong 1-2 phút sau khi phương pháp thông thường không thực hiện được trong 10 phút.
  • Đối với người lớn chụp X-quang: Dùng 10 mg tiêm tĩnh mạch một liều duy nhất trong 1-2 phút để thuận lợi cho việc làm rỗng dạ dày.
  • Đối với người lớn bị liệt dạ dày: Dùng 10 mg ngày 4 lần tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp trong 10 ngày, hoặc dùng 10 mg ngày 4 lần uống trong 2-8 tuần tùy theo đáp ứng lâm sàng.
  • Đối với người lớn buồn nôn/nôn mửa do hóa trị: Dùng 1-2 mg/kg/liều truyền tĩnh mạch 30 phút trước khi dùng hóa trị liệu. Lặp lại 2 lần trong 2 giờ sau liều đầu tiên. Nếu vẫn nôn, có thể được lặp lại hơn 3 lần trong 3 giờ.
  • Đối với người lớn bị đau nửa đầu: Dùng 10-20 mg métoclopramide tiêm tĩnh mạch một lần, tuy nhiên, liều dùng này không được FDA chấp nhận để điều trị chứng đau nửa đầu.

Liều dùng cho trẻ em như thế nào?

Dạng thuốc uống, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch cho trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản:

  • Liều dùng: 0,4 – 0,8 mg/kg/ngày chia làm 4 lần.

Liều dùng cho trẻ em luồn ống thông vào ruột non:

  • Nếu không thể dùng phương pháp thông thường là dùng ống thông dạ dày trong vòng 10 phút, thuốc này có thể được tiêm tĩnh mạch chậm trong 1-2 phút.
  • Trẻ dưới 6 tuổi: dùng 0,1 mg/kg tiêm tĩnh mạch một lần duy nhất.
  • Trẻ 6 – 14 tuổi: dùng 2,5-5 mg tiêm tĩnh mạch một lần duy nhất.
  • Trẻ lớn trên 14 tuổi: sử dụng một lần duy nhất 10 mg.

Liều dùng cho trẻ em buồn nôn/nôn mửa do hóa trị:

  • Liều dùng: 1 – 2 mg/kg/liều tiêm tĩnh mạch 30 phút trước khi hóa trị và mỗi 2 – 4 giờ.
  • Dưới 14 tuổi, liều dùng thông thường là 0,1 – 0,2 mg/kg/liều (không vượt quá 10 mg/liều) 
  • Trên 14 tuổi: có thể dùng 10mg lặp lại 6 – 8 giờ tùy vào tình trạng cần thiết.

Thuốc metoclopramide có những dạng, hàm lượng nào?

Metoclopramide được sản xuất dưới các dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén uống: 5 mg và 10 mg.
  • Dung dịch tiêm: 5 mg/ml.
  • Dung dịch uống: 5 mg/5 ml.

Tác dụng phụ 

Các tác dụng phụ có thể không xuất hiện ở tất cả các bệnh nhân sử dụng thuốc metoclopramide và có thể có mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.

Có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc?

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng metoclopramide bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Khó tiêu
  • Đau đầu
  • Mất ngủ
  • Đau cơ và khó khăn trong việc điều khiển cơ
  • Rối loạn tâm lý, lo âu
  • Rối loạn chức năng gan và thận (hiếm khi)

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng metoclopramide, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ ngay lập tức.

Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc 
Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc metoclopramide nên biết những gì?

Những điều cần lưu ý khi sử dụng metoclopramide:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với metoclopramide hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng và sản phẩm thảo dược đang dùng hoặc dự định dùng, bao gồm cả thuốc được kê toa và không kê toa.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bị tắc nghẽn, chảy máu hoặc một vết rách ở dạ dày hoặc ruột, u tủy thượng thận hoặc co giật.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bệnh Parkinson, huyết áp cao, trầm cảm, ung thư vú, hen suyễn, thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase (G-6PD) hoặc bệnh tim, gan hoặc thận.
  • Thông báo cho bác sĩ khi bạn mang thai, dự định có thai và đang cho con bú.
  • Nếu bạn đang sử dụng metoclopramide và sẽ phải phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ của bạn.

Lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Thuốc này thuộc nhóm B đối với thai kỳ theo FDA. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Do đó, trước khi sử dụng thuốc, cần hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Dưới đây là bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ mang thai:

  • Không có nguy cơ (A)
  • Không có nguy cơ trong một số nghiên cứu (B)
  • Có thể có nguy cơ (C)
  • Có bằng chứng về nguy cơ (D)
  • Chống chỉ định (X)
  • Vẫn chưa biết. (N)

Tương tác thuốc

Thuốc metoclopramide tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc sẽ làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc đồng thời gia tăng ảnh hưởng các tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Acetaminophen, Cyclosporine
  • Insulin, Levodopa (Larodopa, Atamet, Parcopa, Sinemet)
  • Mepenzolate, Tetracycline (Panmycin, Sumycin, Tetracap)
  • Atropine, Benztropine (Cogentin)
  • Dimenhydrinate, Methscopolamine (Pamine), Scopolamine (Transderm-Scop)

Trên đây là một vài ví dụ mọi người có thể tham khảo, để đảm bảo mọi người nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm chi tiết. 

Tương tác với các loại thuốc khác 
Tương tác với các loại thuốc khác

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc metoclopramide không?

Metoclopramide có thể tương tác với rượu bia và thức ăn, cụ thể như sau:

  • Thức ăn: Thức ăn có chứa chất béo có thể làm giảm tác dụng của metoclopramide. Do đó, nên tránh ăn quá nhiều thức ăn có chất béo khi sử dụng thuốc này.
  • Rượu bia: Rượu bia và các loại đồ uống có cồn có thể tăng tác dụng phụ của metoclopramide, như chóng mặt và buồn nôn. Do đó, nên hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu bia và các loại đồ uống có cồn trong khi sử dụng thuốc này.

Tuy nhiên, tốt nhất là nên hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ về việc sử dụng metoclopramide để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Có một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc metoclopramide, bao gồm:

  • Bệnh gan: Metoclopramide sẽ được giải phóng chậm hơn ở người bệnh gan, do đó có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Bệnh thận: Người bệnh thận sẽ tiết ra thuốc metoclopramide chậm hơn, do đó có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Tình trạng động kinh: Metoclopramide có thể làm tăng nguy cơ động kinh ở những người có tiền sử bệnh động kinh hoặc tăng động kinh.
  • Tình trạng tâm thần: Metoclopramide có thể gây tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, gây ra rối loạn tâm thần, chóng mặt, buồn nôn, lo lắng, hoặc các triệu chứng khác.
  • Tình trạng tiền mãn kinh ở phụ nữ: Metoclopramide có thể gây ra các triệu chứng liên quan đến hormone, do đó nên được sử dụng cẩn thận ở phụ nữ tiền mãn kinh.

Nếu bạn đang mắc bệnh hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe đặc biệt nào, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc nhà dược trước khi sử dụng thuốc metoclopramide.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều bạn nên làm gì?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng Metoclopramide quá liều, cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Các triệu chứng của quá liều Metoclopramide có thể bao gồm buồn ngủ, co giật, không kiểm soát được hành động, thiếu năng lượng, da xanh xao, đau đầu và khó thở.

Không nên sử dụng thuốc Metoclopramide quá liều 
Không nên sử dụng thuốc Metoclopramide quá liều

Nếu quên một liều bạn nên làm gì?

  • Dùng càng sớm càng tốt.
  • Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời điểm như kế hoạch.
  • Đặc biệt, bạn không nên sử dụng gấp đôi liều lượng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Metasone là thuốc gì? Lưu ý cần biết khi dùng thuốc

Methadone là thuốc giảm đau được sử dụng để điều trị tình trạng đau dữ dội liên tục, chẳng hạn như do ung thư. Thuốc hoạt động trong não nhằm thay đổi cách cơ thể cảm nhận và phản ứng với cơn đau. Ngoài ra, Methadone cũng được sử dụng để cai nghiện các thuốc gây nghiện như heroin, là một phần của chương trình điều trị đã được phê duyệt..

Lưu ý khi sử dụng thuốc: 

  • Methadone không nên được sử dụng để giảm các cơn đau nhẹ hoặc khi không cần thiết.
  • Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng Neosporin, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Neosporin: Thuốc mỡ bôi vết thương và chống nhiễm trùng

Neosporin màu xanh dương là loại thuốc mỡ có 3 thành phần bacitracin, neomycin và polymyxin B. Các loại kháng sinh này có cơ chế tiêu diệt vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển trên da.

  • Bacitracin là loại kháng sinh polypeptid chống lại vi khuẩn gram dương.
  • Neomycin thuộc nhóm kháng sinh aminoglycosid, chống lại cả vi khuẩn gram âm và gram dương.
  • Cơ chế hoạt động của những loại kháng sinh này là tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trên da.
  • Neosporin giúp điều trị nhiễm trùng da và ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt nhỏ, vết trầy xước hoặc vết bỏng.
  • Neosporin thường được chỉ định sử dụng để sơ cứu vết thương tại chỗ.
Rate this post

Tin liên quan